Dù bạn đến Nhật Bản để làm công việc công nghệ đầu tiên hay chuyển đến đây từ nước ngoài với một visa mới, một trong những điều đầu tiên bạn cần tìm hiểu là nơi ở.
Hướng dẫn này phân tích:
- 🇯🇵 Hệ thống nhà ở của Nhật Bản khác với quê hương của bạn như thế nào
- 🏠 Các loại hình cho thuê (hàng tháng, UR, JKK, nhà chung, v.v.)
- 💸 Chi phí ban đầu dự kiến
- 📍 Cách chọn khu phố phù hợp ở Tokyo
📌 Hướng dẫn này dành cho ai
- Nếu bạn sắp chuyển đến Nhật Bản và cảm thấy choáng ngợp trước các lựa chọn nhà ở
- Nếu bạn đã nghe các thuật ngữ như "UR" hoặc "礼金" nhưng không thực sự hiểu ý nghĩa của chúng
- Nếu bạn không chắc khu phố nào ở Tokyo phù hợp với lối sống hoặc ngân sách của mình
🇯🇵 Hệ thống cho thuê của Nhật Bản: Những khía cạnh độc đáo bạn nên biết
Đặc điểm | Điều mong đợi ở Nhật Bản |
---|
Reikin (礼金) | Một "món quà" không hoàn lại cho chủ nhà, thường là 1 tháng tiền thuê. Vẫn còn phổ biến, nhưng nhiều danh sách hiện nay đã miễn khoản này. |
Người bảo lãnh | Thường được yêu cầu trừ khi sử dụng công ty bảo lãnh (保証会社). Một số lựa chọn như UR hoặc nhà chung không yêu cầu điều này. |
Phí đại lý (仲介手数料) | Thường là 1 tháng tiền thuê + thuế. Trả cho công ty bất động sản. |
Phí gia hạn hợp đồng | Hợp đồng tiêu chuẩn kéo dài 2 năm. Việc gia hạn thường tốn 1 tháng tiền thuê. |
Phí đổi khóa | Thường được tính khi bạn chuyển đến (10.000–20.000 yên). |
Xem nhà | Bạn thường không thể đến thăm một bất động sản khi ai đó vẫn đang sống ở đó. |
Thời hạn hợp đồng | Hầu hết các hợp đồng thuê nhà là 2 năm. Việc chấm dứt sớm có thể bị phạt. |
Hệ thống sưởi | Hầu hết các căn hộ sử dụng máy điều hòa treo tường cho cả việc sưởi ấm và làm mát. |
Cửa sổ | Nhiều căn hộ có cửa sổ một lớp, cách nhiệt kém. |
Nội thất | Hầu hết các nơi đều hoàn toàn không có đồ đạc—không có tủ lạnh, máy giặt, hoặc thậm chí cả đèn trần. |
Ánh sáng | Bạn có thể cần phải tự mua và lắp đặt đèn chiếu sáng trên cao. |
Rác | Các quy tắc nghiêm ngặt áp dụng theo từng quận—rác phải được phân loại và đưa ra vào những ngày được chỉ định. |
Tiện ích | Người thuê nhà phải đăng ký nước, điện, internet và gas. |
🏠 Bảng so sánh: Các loại hình cho thuê
Hạng mục | Thuê thông thường | Nhà ở UR | Nhà ở JKK | Nhà chung | Chung cư hàng tháng |
---|
Thời hạn hợp đồng | 2 năm | 2 năm | 2 năm | 1 tháng~ | 1 tháng~ |
Chi phí ban đầu | Rất cao | Trung bình | Trung bình | Rất thấp | Thấp |
Nội thất | Không bao gồm | Không bao gồm | Không bao gồm | Thường bao gồm | Bao gồm |
Internet | Riêng | Riêng | Riêng | Thường bao gồm | Thường bao gồm |
Phí gia hạn | Phổ biến | Không có | Không có | Không có | Không có |
Thân thiện với người nước ngoài | Thấp | Trung bình | Thấp | Rất cao | Rất cao |
Cần người bảo lãnh | Có | Thường không cần | Có | Không | Không |
Thời gian chuyển đến | 1–2 tuần | 2–4 tuần | Vài tuần~tháng | Cùng ngày–vài ngày | Cùng ngày–vài ngày |
Mức thuê | Đa dạng | Theo giá thị trường | Rẻ hơn một chút | Rẻ | Cao |
Quy trình | Phức tạp | Vừa phải | Phức tạp | Đơn giản | Đơn giản |
Ở ngắn hạn được không? | ❌ | ❌ | ❌ | ✅ | ✅ |
🏠 Tại sao UR thân thiện với người nước ngoài
- Được điều hành bởi chính phủ Nhật Bản, làm cho nó minh bạch và ổn định hơn
- Không có tiền lễ, phí đại lý, phí gia hạn hoặc chi phí đổi khóa
- Nhiều danh sách không yêu cầu người bảo lãnh
- Không bị phạt khi chấm dứt sớm (chỉ cần thông báo trước 2 tuần)
Lưu ý: Rất khó để chuyển vào nhà ở UR ngay sau khi đến. Hãy sử dụng một đại lý nếu có thể.
Yêu cầu | Điều kiện |
---|
Tuổi | 20+ |
Cư trú | Visa trung đến dài hạn |
ID | Thẻ cư trú & hộ chiếu |
Địa chỉ | Có thể đăng ký cư trú (住民票) |
Bằng chứng thu nhập | Yêu cầu (thông qua tiết kiệm hoặc lời mời làm việc) |
Người bảo lãnh | Không cần |
Phí ban đầu | 2 tháng tiền thuê làm tiền đặt cọc + 1 tháng tiền thuê đầu tiên |
📝 Ví dụ: Mô phỏng chi phí ban đầu (Tiền thuê 80.000 yên)
Khoản mục | Chi phí (JPY) | Ghi chú |
---|
Tiền thuê tháng đầu tiên | 80.000 yên | |
Tiền đặt cọc (敷金) | 80.000 yên | Thường là 1 tháng |
Tiền lễ (礼金) | 80.000 yên | Không hoàn lại |
Phí đại lý | 88.000 yên | Tiền thuê + 10% thuế |
Phí bảo lãnh | 40.000 yên | Thường là 50% tiền thuê |
Đổi khóa | 16.500 yên | |
Bảo hiểm cháy nổ | 20.000 yên | 1–2 năm |
Phí vệ sinh | 33.000 yên | Thường trả trước |
Phí quản lý | 5.500 yên | Xử lý tài liệu |
Tổng cộng | 443.000 yên | Khoảng 440K yên |
💡 Mẹo để giảm chi phí ban đầu
- Lọc "礼金なし" hoặc "敷金礼金 0"
- Tìm kiếm các chiến dịch miễn phí đại lý
- Danh sách "Miễn phí thuê" (フリーレント): miễn phí tiền thuê tháng đầu tiên
- Thử thương lượng các khoản phí được liệt kê
- Chọn nhà ở UR hoặc nhà chung để giữ chi phí thấp
📍 Cách chọn khu vực Tokyo phù hợp
- Sử dụng Google Maps để mô phỏng thời gian đi lại
- Cân nhắc các ưu tiên đi lại từ xa so với văn phòng
- Đặt bộ lọc ngân sách và bố cục trước, sau đó thu hẹp theo khu vực
- Sử dụng YouTube và các cộng đồng người nước ngoài để cảm nhận không khí
🎯 Các khu vực tốt nhất cho người mới đến
💎 Các khu vực trung tâm cao cấp
Khu vực | Tại sao nó tốt | Tiền thuê điển hình (1LDK–2LDK) |
---|
Minato-ku / Chiyoda-ku / Chuo-ku | 3 quận trung tâm, giao thông tuyệt vời, cuộc sống cao cấp | 160.000–300.000 yên+ |
Nihonbashi / Shinagawa / Kachidoki | Kết nối tốt, một số viên ngọc có giá hợp lý | 120.000–220.000 yên |
Nakameguro / Toritsu-daigaku / Meguro | Không khí thời thượng, thư giãn với khả năng tiếp cận tốt | 120.000–200.000 yên |
🧘♀️ Các khu vực ngoại ô thoải mái
Khu vực | Tại sao nó tốt | Tiền thuê điển hình (1LDK–2LDK) |
---|
Setagaya-ku / Suginami-ku | Xanh, dân cư, thoải mái | 100.000–160.000 yên |
Nakano / Koenji | Không khí sáng tạo, trẻ trung | 80.000–130.000 yên |
💸 Lựa chọn thân thiện với ngân sách
Khu vực | Tại sao nó tốt | Tiền thuê điển hình (1R–1LDK) |
---|
Edogawa-ku (Nishi-Kasai, Kasai) | Giá cả phải chăng, thân thiện với người nước ngoài | 60.000–90.000 yên |
Katsushika-ku (Kameari, Kanamachi) | Tiền thuê rẻ, đi lại qua tuyến JR Joban | 50.000–80.000 yên |
Kawasaki / Ota-ku (Kamata) | Giá thấp hơn nhưng khả năng tiếp cận tuyệt vời | 60.000–100.000 yên |
Chiba / Saitama / Yokohama | Tuyệt vời nếu bạn làm việc từ xa | 55.000–90.000 yên |