Bạn đang mơ ước xây dựng sự nghiệp với tư cách là một kỹ sư phần mềm tại Nhật Bản? Bước đầu tiên là lấy visa lao động phù hợp với bạn. Hướng dẫn này tổng hợp toàn diện các loại visa mà các chuyên gia IT cần biết, yêu cầu về trình độ, và thông tin quan trọng về visa Chuyên gia Kỹ năng Cao (HSP)—con đường nhanh tiềm năng của bạn đến thường trú nhân.
Các loại Visa lao động chính cho Chuyên gia IT
1. Visa Kỹ sư/Chuyên gia Nhân văn/Dịch vụ Quốc tế
Đây là visa lao động tiêu chuẩn nhất mà phần lớn các kỹ sư phần mềm có được.
Hạng mục | Chi tiết |
---|---|
Tên gọi thông thường | "Visa Kỹ sư", "Visa Kỹ thuật" |
Thời gian lưu trú | 1 năm, 3 năm, hoặc 5 năm |
Yêu cầu cơ bản | Bằng cử nhân trong lĩnh vực liên quan hoặc hơn 10 năm kinh nghiệm làm việc thực tế |
Thời gian xử lý | Khoảng 1-3 tháng |
Nhà tài trợ | Bắt buộc (công ty tuyển dụng) |
2. Visa Chuyên gia Kỹ năng Cao (HSP)
Một visa dựa trên điểm số chuyển đổi học vấn, kinh nghiệm, lương và các yếu tố khác thành điểm và cung cấp lợi ích đặc biệt cho nhân tài có trình độ cao.
Hạng mục | Chi tiết |
---|---|
Điểm yêu cầu | 70 điểm trở lên |
Thời gian lưu trú | 5 năm |
Con đường đến thường trú nhân | Tối thiểu 1 năm với 80+ điểm, tối thiểu 3 năm với 70+ điểm |
Lợi ích chính | Vợ/chồng có thể làm việc toàn thời gian, cha mẹ có thể đi cùng, ưu tiên kiểm tra xuất nhập cảnh, v.v. |
3. Visa Quản lý Kinh doanh (Visa Khởi nghiệp)
Visa dành cho các doanh nhân muốn thành lập công ty riêng tại Nhật Bản.
Hạng mục | Chi tiết |
---|---|
Yêu cầu vốn | 5 triệu yên trở lên |
Văn phòng | Yêu cầu không gian văn phòng vật lý |
Kế hoạch kinh doanh | Yêu cầu nộp kế hoạch kinh doanh chi tiết |
Thời gian lưu trú ban đầu | 1 năm |
4. Visa Lao động Kỹ năng Đặc định
Visa cho các ngành công nghiệp cụ thể đang thiếu lao động; vẫn còn hạn chế đối với lĩnh vực IT.
Hạng mục | Chi tiết |
---|---|
Lĩnh vực mục tiêu | Bao gồm một số lĩnh vực IT (đang mở rộng dần) |
Yêu cầu tiếng Nhật | Trình độ JLPT N4 trở lên |
Thời gian lưu trú tối đa | Tổng cộng 5 năm |
Máy tính Điểm Visa Chuyên gia Kỹ năng Cao (HSP)
Bạn đủ điều kiện để nộp đơn xin visa HSP nếu tổng điểm của bạn là 70 điểm trở lên. Sử dụng bảng dưới đây để tính điểm ước tính của bạn.
Học vấn
Học vấn cao nhất | Điểm |
---|---|
Bằng tiến sĩ | 30 |
Bằng thạc sĩ (bao gồm MBA) | 25 |
Bằng cử nhân | 20 |
Kinh nghiệm làm việc
Kinh nghiệm làm việc | Điểm |
---|---|
10+ năm | 25 |
7+ năm | 20 |
5+ năm | 15 |
3+ năm | 10 |
Lương hàng năm (Yên)
Tuổi | 10M+ | 9M+ | 8M+ | 7M+ | 6M+ | 5M+ | 4M+ |
---|---|---|---|---|---|---|---|
~29 | 40 | 35 | 30 | 25 | 20 | 15 | 10 |
30-34 | 40 | 35 | 30 | 25 | 20 | 15 | 10 |
35-39 | 40 | 35 | 30 | 25 | 20 | 0 | 0 |
40+ | 40 | 35 | 30 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Điểm thưởng
Hạng mục | Điểm |
---|---|
Bằng đại học Nhật Bản | +10 |
JLPT N1 | +15 |
JLPT N2 | +10 |
Dưới 30 tuổi (riêng biệt với điểm lương) | +5 |
Làm việc trong các dự án được chính phủ hỗ trợ | +10 |
Chứng chỉ quốc gia liên quan đến IT | +5 |
Bằng Nhật Bản + N1 hoặc N2 | +5 bổ sung |
Quy trình Xin Visa 3 Bước
Bước 1: Cấp Giấy chứng nhận đủ điều kiện (COE)
Bước quan trọng và tốn thời gian nhất, thường được công ty tuyển dụng của bạn nộp đơn tại Nhật Bản.
- Thời gian xử lý: Khoảng 1-3 tháng
- Tài liệu yêu cầu: Hợp đồng lao động, giấy chứng nhận đăng ký công ty, giấy chứng nhận bằng cấp/kinh nghiệm làm việc của bạn, v.v.
Bước 2: Cấp Visa
Sau khi nhận được COE, chuyển đổi nó thành visa tại đại sứ quán/lãnh sự quán Nhật Bản ở quốc gia của bạn.
- Thời gian xử lý: Khoảng 3-10 ngày làm việc
- Địa điểm nộp đơn: Đại sứ quán hoặc lãnh sự quán Nhật Bản tại quốc gia cư trú của bạn
- Tài liệu yêu cầu: COE gốc, hộ chiếu, ảnh, đơn xin visa
Bước 3: Nhập cảnh Nhật Bản và Đăng ký
Sau khi đến Nhật Bản, nhận thẻ cư trú của bạn tại sân bay và hoàn thành các thủ tục sau.
- Đăng ký địa chỉ tại văn phòng thành phố/quận địa phương trong vòng 14 ngày
- Đăng ký Bảo hiểm Y tế Quốc gia
- Mở tài khoản ngân hàng
Câu hỏi Thường gặp (FAQ)
H. Tôi có thể sống ở Nhật Bản trong khi làm việc từ xa từ nước ngoài không?
Đ. Về nguyên tắc, không. Hầu hết các visa lao động yêu cầu nhà tuyển dụng Nhật Bản (nhà tài trợ). Mặc dù visa Du lịch Số đã được giới thiệu vào tháng 3 năm 2024, nhưng nó giới hạn ở 6 tháng và không cho phép các hoạt động việc làm tại Nhật Bản.
H. Tôi có thể lấy visa mà không có bằng cấp không?
Đ. Có, nếu bạn có hơn 10 năm kinh nghiệm làm việc liên quan đến vị trí bạn đang ứng tuyển, nó có thể thay thế cho yêu cầu bằng cấp. Tuy nhiên, việc có bằng cấp liên quan làm cho quy trình suôn sẻ hơn nhiều.
H. Tôi có thể mang theo gia đình không?
Đ. Có, bạn có thể mang theo vợ/chồng và con cái theo visa "Phụ thuộc". Tuy nhiên, vợ/chồng của bạn cần xin phép riêng cho các hoạt động ngoài tình trạng của họ nếu họ muốn làm việc.
H. Tôi có thể đổi việc không?
Đ. Có, bạn có thể. Visa được gắn với một loại công việc như "Kỹ sư/Chuyên gia Nhân văn/Dịch vụ Quốc tế" chứ không phải một công ty cụ thể. Bạn phải báo cáo cho Cục Di trú trong vòng 14 ngày sau khi đổi việc.
Lộ trình đến Thường trú nhân
Nhật Bản cung cấp một trong những con đường nhanh nhất đến thường trú nhân trên thế giới cho nhân tài có trình độ cao.
Loại Visa | Thời gian tối thiểu để Nộp đơn Thường trú nhân |
---|---|
HSP (80+ điểm) | 1 năm |
HSP (70+ điểm) | 3 năm |
Visa lao động thông thường | 10 năm |
Những điểm chính cần nhớ
- Chuẩn bị có hệ thống là quan trọng: Bắt đầu quy trình visa của bạn ít nhất 3-4 tháng trước ngày bắt đầu dự kiến.
- Hướng đến Chuyên gia Kỹ năng Cao (HSP): Nếu có thể, hãy tính điểm của bạn để tận hưởng thường trú nhân nhanh hơn và các lợi ích khác nhau.
- Chuẩn bị tài liệu cần thiết trước: Có sẵn các tài liệu gốc như giấy chứng nhận bằng cấp, giấy chứng nhận kinh nghiệm làm việc và chứng chỉ.
- Sự hợp tác của công ty là quan trọng: Vì việc nộp đơn COE hoàn toàn là trách nhiệm của nhà tuyển dụng, hãy xác nhận rõ ràng quy trình hỗ trợ visa trong quá trình tuyển dụng.
Lưu ý: Các quy định về visa có thể thay đổi theo thời gian. Để có thông tin chính xác nhất, vui lòng kiểm tra trang web chính thức của Cơ quan Dịch vụ Di trú Nhật Bản hoặc tham khảo ý kiến chuyên gia.